Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City

In this episode, we'll journey through the wreckage of a desolate city alongside Minh, Tuyết, and Aunt Dũng, as they face peril and sacrifice, demonstrating the power of trust and family in the bleakest of times.

Vi: Thành phố này là một bóng ma.
En: This city is a ghost.

Vi: Các tòa nhà đổ nát, đường phố mọc đầy cỏ dại, và không khí lạnh vẫn còn cái gì đó đe dọa.
En: The buildings are in ruins, the streets are overgrown with weeds, and the cold air still holds a hint of menace.

Vi: Minh, một thanh niên trẻ, và em gái Tuyết đang dò dẫm từng bước trong tàn tích này.
En: Minh, a young man, and his younger sister Tuyết are gingerly stepping through this wreckage.

Vi: Dì Dũng, bạn thân của gia đình, luôn đi sau họ, mắt lúng liếng cảnh giác.
En: Aunt Dũng, a close family friend, always walks behind them, her eyes darting watchfully.

Vi: Minh quyết tâm bảo vệ Tuyết.
En: Minh is determined to protect Tuyết.

Vi: Anh biết họ cần tìm một nơi an toàn.
En: He knows they need to find a safe place.

Vi: "Chị Tuyết, chúng ta phải đi qua khu vực này," Minh nói, mắt anh kiên định.
En: "Tuyết, we have to get through this area," Minh said, his eyes resolute.

Vi: Tuyết thu thập rất giỏi, nhưng cô luôn nhớ về cuộc sống bình thường.
En: Tuyết is excellent at gathering, but she always remembers the normal life.

Vi: "Em không muốn đi con đường này, nguy hiểm quá," Tuyết nói, giọng run rẩy.
En: "I don't want to go this way, it's too dangerous," Tuyết said, her voice trembling.

Vi: "Dì Dũng cũng nói như vậy.
En: "Aunt Dũng said the same thing."

Vi: "Dì Dũng, với khuôn mặt già nua, hiểu rõ thành phố này.
En: Aunt Dũng, with her aged face, knows this city well.

Vi: Nhưng lòng bà nặng trĩu gánh nặng tội lỗi.
En: But her heart is heavy with guilt.

Vi: "Minh, cháu biết chỗ đó rất nguy hiểm.
En: "Minh, you know that area is very dangerous.

Vi: Đừng đi," bà khuyên.
En: Don't go," she advised.

Vi: Nhưng Minh đã quyết.
En: But Minh had made up his mind.

Vi: Anh muốn đưa Tuyết ra khỏi nguy hiểm.
En: He wanted to get Tuyết out of danger.

Vi: "Chúng ta không còn lựa chọn nào khác," Minh trả lời dứt khoát.
En: "We have no other choice," Minh replied firmly.

Vi: "Chúng ta phải tin vào nhau.
En: "We must trust each other."

Vi: "Họ bắt đầu hành trình, qua những con hẻm hẹp và tối tăm.
En: They began their journey, through narrow and dark alleys.

Vi: Minh, Tuyết và dì Dũng di chuyển nhanh chóng, tránh xa ánh mắt của các băng nhóm tàn bạo.
En: Minh, Tuyết, and Aunt Dũng moved quickly, keeping away from the eyes of ruthless gangs.

Vi: Tuyết bắt đầu cảm thấy hy vọng, nhưng lòng cô lại nặng trĩu bởi sự lo lắng cho anh trai và dì.
En: Tuyết began to feel hope, but her heart was weighed down with worry for her brother and aunt.

Vi: Cuối cùng, họ tới lãnh địa của một trước của một trong những băng nhóm lớn.
En: Finally, they reached the territory of one of the large gangs.

Vi: Minh bước tới, sẵn sàng đàm phán.
En: Minh stepped forward, ready to negotiate.

Vi: Lãnh đạo băng nhóm, một người đàn ông tàn nhẫn, cười khẩy.
En: The gang leader, a ruthless man, sneered.

Vi: "Cậu nghĩ mình có thể đòi hỏi gì ở tôi?
En: "You think you can make demands of me?"

Vi: "Minh duy trì cái nhìn kiên định.
En: Minh kept his determined gaze.

Vi: "Chúng tôi chỉ muốn qua," Minh nói.
En: "We just want to pass," Minh said.

Vi: "Chúng tôi không có gì tranh chấp với ông.
En: "We have no quarrel with you."

Vi: "Cuộc đàm phán căng thẳng.
En: The negotiation was tense.

Vi: Dì Dũng nhìn thấy, và dù lòng bà đau, bà biết bà phải làm gì.
En: Aunt Dũng saw this, and though her heart ached, she knew what she had to do.

Vi: "Lìa xa thành phố này," bà nói, "tôi sẽ làm bất cứ điều gì.
En: "To leave this city," she said, "I'll do whatever it takes."

Vi: " Bà tự nguyện đưa tính mạng mình đổi lấy sự an toàn của Minh và Tuyết.
En: She volunteered to sacrifice her life for the safety of Minh and Tuyết.

Vi: Cuối cùng, lãnh đạo băng nhóm đồng ý.
En: In the end, the gang leader agreed.

Vi: "Đi.
En: "Go.

Vi: Nhưng bà ấy sẽ ở lại," hắn cười nhếch mép.
En: But she stays," he smirked.

Vi: Minh và Tuyết, đầy đau khổ nhưng cảm ơn sự hy sinh của dì Dũng, tiếp tục hành trình qua thành phố đến khu an toàn.
En: Minh and Tuyết, full of sorrow but thankful for Aunt Dũng's sacrifice, continued their journey through the city to the safe zone.

Vi: Họ biết rằng giờ đây, họ phải tin tưởng và dựa vào nhau nhiều hơn bao giờ hết.
En: They knew that now, they had to trust and rely on each other more than ever.

Vi: Minh học được giá trị của sự tin tưởng và hợp tác.
En: Minh learned the value of trust and cooperation.

Vi: Tuyết, dù lòng đau đớn và mất mát, lại tìm thấy một tia hy vọng mới cho tương lai.
En: Tuyết, despite her pain and loss, found a new glimmer of hope for the future.

Vi: Cuộc sống vẫn còn khó khăn, nhưng ít nhất, họ biết họ không còn phải đối diện với nó một mình.
En: Life was still difficult, but at least, they knew they would not face it alone.